Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tíu tít


par-dessus la tête.
Công việc bận tíu tít
avoir du travail par-dessus la tête.
hors de soi.
Mừng tíu tít
être hors de soie de joie.
fiévreusement; bruyamment.
Tíu tít chuẩn bị
se préparer fiévreusement.
bruyamment (et) sans interruption.
CÆ°á»i nói tíu tít
rire et parler bruyamment sans interruption
tíu ta tíu tít
(redoublement; sens plus fort).



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.